--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruồng bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruồng bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruồng bỏ
+ verb
to chesert; to abandon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruồng bỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruồng bỏ"
:
ruồng bỏ
ruồng bố
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
ruồng bỏ
:
to chesert; to abandon
+
nội tiết tố
:
Hormone
+
chín chắn
:
Maturecon người chín chắna mature personsuy nghĩ chín chắnmature thinkingchín chắn trong hành độngto show maturity in one's actions
+
démodé
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
deduction
:
sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi